Trang chủ330860 • KOSDAQ
add
Nepes Ark Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12.270,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.900,00 ₩ - 12.390,00 ₩
Phạm vi một năm
8.790,00 ₩ - 46.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
146,21 T KRW
Số lượng trung bình
50,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,46 T | -14,64% |
Chi phí hoạt động | 2,68 T | 41,43% |
Thu nhập ròng | -6,07 T | -94,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,95 | -128,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,79 T | -22,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,70 T | -27,61% |
Tổng tài sản | 325,43 T | -24,41% |
Tổng nợ | 150,49 T | -18,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 174,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,07 T | -94,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,00 T | 119,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -354,41 Tr | 83,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,64 T | -1.111,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,00 T | -820,51% |
Dòng tiền tự do | 20,99 T | 186,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 2019
Trang web
Nhân viên
372