Trang chủ3309 • TYO
add
Sekisui House Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
76.200,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
76.000,00 ¥ - 76.900,00 ¥
Phạm vi một năm
71.600,00 ¥ - 84.900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
333,43 T JPY
Số lượng trung bình
10,20 N
Tỷ số P/E
19,87
Tỷ lệ cổ tức
5,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,88 T | 31,94% |
Chi phí hoạt động | 293,77 Tr | 27,13% |
Thu nhập ròng | 5,91 T | 59,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,36 | 20,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,62 T | 38,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 T | -2,76% |
Tổng tài sản | 568,35 T | -0,20% |
Tổng nợ | 273,69 T | -0,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 294,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,91 T | 59,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,29 T | 306,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,90 T | -4.782,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,09 T | -61,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,69 T | -388,00% |
Dòng tiền tự do | 4,95 T | 34,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web