Trang chủ3322 • HKG
add
Win Hanverky Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
218,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
77,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 878,26 Tr | 17,99% |
Chi phí hoạt động | 195,19 Tr | 2,91% |
Thu nhập ròng | -40,24 Tr | 50,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,58 | 58,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,08 Tr | 198,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,05 Tr | -33,58% |
Tổng tài sản | 2,69 T | -7,57% |
Tổng nợ | 1,36 T | 7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,24 Tr | 50,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,53 Tr | -84,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,26 Tr | 78,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,51 Tr | 72,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 15,30 Tr | 436,30% |
Dòng tiền tự do | 3,09 Tr | -86,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
17.000