Trang chủ3329 • TYO
add
Towa Food Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.053,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.053,00 ¥ - 2.060,00 ¥
Phạm vi một năm
1.826,00 ¥ - 2.203,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,81 T JPY
Số lượng trung bình
6,21 N
Tỷ số P/E
23,46
Tỷ lệ cổ tức
0,97%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | 4,54% |
Chi phí hoạt động | 2,05 T | 2,86% |
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | 24,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | 19,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 309,50 Tr | 19,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | -3,77% |
Tổng tài sản | 8,74 T | -0,32% |
Tổng nợ | 1,93 T | -22,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,00 Tr | 24,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
205