Trang chủ3370 • TYO
add
Fujita Corporation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
239,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
238,00 ¥ - 241,00 ¥
Phạm vi một năm
187,00 ¥ - 344,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
812,37 Tr JPY
Số lượng trung bình
119,10 N
Tỷ số P/E
15,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,25 T | 14,30% |
Chi phí hoạt động | 702,00 Tr | 14,71% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 550,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,44 | 489,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,50 Tr | 79,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 349,00 Tr | -29,78% |
Tổng tài sản | 2,73 T | -3,30% |
Tổng nợ | 2,58 T | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 550,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
110