Trang chủ3395 • HKG
add
JX Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
98,69 Tr HKD
Số lượng trung bình
10,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 208,38 N | -94,07% |
Chi phí hoạt động | 465,49 N | -74,39% |
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | -47,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,02 N | -2.381,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 Tr | -409,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,46 N | -35,29% |
Tổng tài sản | 30,81 Tr | -34,81% |
Tổng nợ | 41,61 Tr | -4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -10,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 522,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -203,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,21 Tr | -47,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,08 Tr | -386,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,32 N | 79,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 832,44 N | 32,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -424,22 N | -431,61% |
Dòng tiền tự do | -2,79 Tr | -46,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5