Trang chủ3397 • TYO
add
TORIDOLL Holdings Corp
Giá đóng cửa hôm trước
3.688,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.625,00 ¥ - 3.701,00 ¥
Phạm vi một năm
3.362,00 ¥ - 4.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
320,17 T JPY
Số lượng trung bình
360,98 N
Tỷ số P/E
91,14
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 67,86 T | 13,22% |
Chi phí hoạt động | 47,60 T | 14,55% |
Thu nhập ròng | 1,29 T | -34,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | -41,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,83 T | 4,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,95 T | 0,19% |
Tổng tài sản | 320,86 T | 0,96% |
Tổng nợ | 229,08 T | 0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 T | -34,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,48 T | -17,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,54 T | 81,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 T | -140,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,00 Tr | -103,43% |
Dòng tiền tự do | 4,23 T | -66,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1990
Trang web
Nhân viên
7.790