Trang chủ3419 • TPE
add
Wha Yu Industrial Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,95 NT$
Mức chênh lệch một ngày
16,80 NT$ - 17,30 NT$
Phạm vi một năm
14,65 NT$ - 20,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,07 T TWD
Số lượng trung bình
1,45 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,09 Tr | -3,12% |
Chi phí hoạt động | 114,55 Tr | 10,16% |
Thu nhập ròng | -61,01 Tr | -89,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,23 | -95,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,26 Tr | 23,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,05 Tr | -20,13% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -11,69% |
Tổng nợ | 705,84 Tr | -5,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -61,01 Tr | -89,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 54,21 Tr | 616,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,41 Tr | 40,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,65 Tr | -15,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,81 Tr | 106,19% |
Dòng tiền tự do | 74,81 Tr | 279,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
2.782