Trang chủ3420 • TYO
add
KFC Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.269,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.262,00 ¥ - 1.269,00 ¥
Phạm vi một năm
1.176,00 ¥ - 1.606,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,34 T JPY
Số lượng trung bình
4,50 N
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,05 T | 0,38% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 13,66% |
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | -29,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -29,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 185,50 Tr | -29,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,89 T | -38,03% |
Tổng tài sản | 28,05 T | 1,37% |
Tổng nợ | 7,80 T | -4,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,00 Tr | -29,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
312