Trang chủ3431 • TYO
add
Miyaji Engineering Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.931,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.921,00 ¥ - 1.937,00 ¥
Phạm vi một năm
1.667,50 ¥ - 2.530,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
53,20 T JPY
Số lượng trung bình
134,87 N
Tỷ số P/E
10,76
Tỷ lệ cổ tức
4,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,41 T | 27,47% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 14,96% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 41,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,53 | 10,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,54 T | 81,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,26 T | -36,76% |
Tổng tài sản | 74,50 T | 11,27% |
Tổng nợ | 28,69 T | 23,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 41,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1908
Trang web
Nhân viên
780