Trang chủ3437 • TPE
add
Advanced Optoelectronic Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
20,85 NT$ - 21,15 NT$
Phạm vi một năm
19,80 NT$ - 40,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,01 T TWD
Số lượng trung bình
673,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 514,33 Tr | -12,30% |
Chi phí hoạt động | 160,76 Tr | 12,43% |
Thu nhập ròng | -28,44 Tr | -224,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,53 | -241,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,49 Tr | -118,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -7,45% |
Tổng tài sản | 3,29 T | -7,75% |
Tổng nợ | 718,68 Tr | -23,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,44 Tr | -224,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,58 Tr | 220,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,01 Tr | -115,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,11 Tr | -123,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,80 Tr | 7,25% |
Dòng tiền tự do | -15,49 Tr | 81,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
1.332