Trang chủ3437 • TYO
add
Tokuden Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.380,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.457,00 ¥ - 2.468,00 ¥
Phạm vi một năm
2.010,00 ¥ - 2.617,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T JPY
Số lượng trung bình
483,00
Tỷ số P/E
13,35
Tỷ lệ cổ tức
3,83%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | 4,61% |
Chi phí hoạt động | 492,00 Tr | 8,61% |
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | -18,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | -21,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 328,00 Tr | 4,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -28,99% |
Tổng tài sản | 11,26 T | 0,66% |
Tổng nợ | 3,81 T | -2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,00 Tr | -18,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1933
Trang web
Nhân viên
246