Trang chủ3447 • TYO
add
Shinwa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
736,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
733,00 ¥ - 735,00 ¥
Phạm vi một năm
677,00 ¥ - 787,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 T JPY
Số lượng trung bình
31,65 N
Tỷ số P/E
16,96
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,50 T | 21,24% |
Chi phí hoạt động | 737,00 Tr | 66,74% |
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | 15,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,88 | -4,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 568,00 Tr | 17,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,84 T | -23,45% |
Tổng tài sản | 27,57 T | 29,43% |
Tổng nợ | 11,95 T | 104,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | 15,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 9, 1977
Trang web
Nhân viên
144