Trang chủ3448 • TYO
add
Suga Steel Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.405,00 ¥
Phạm vi một năm
3.500,00 ¥ - 3.500,00 ¥
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 640,00 Tr | -17,04% |
Chi phí hoạt động | 94,00 Tr | -1,57% |
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -1.700,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,50 | -2.023,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,50 Tr | -80,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,00 Tr | 62,50% |
Tổng tài sản | 1,86 T | -15,58% |
Tổng nợ | 1,49 T | -15,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 370,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 299,98 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,00 Tr | -1.700,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,00 Tr | 1.277,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 Tr | 80,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,50 Tr | -587,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -59,50 Tr | -3.075,00% |
Dòng tiền tự do | -125,00 N | 99,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
82