Trang chủ3455 • TYO
Healthcare & Medical Investment Corp
105.300,00 ¥
15 thg 1, 14:29:44 GMT+9 · JPY · TYO · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại JP
Giá đóng cửa hôm trước
105.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
105.300,00 ¥ - 106.100,00 ¥
Phạm vi một năm
102.400,00 ¥ - 140.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,86 T JPY
Số lượng trung bình
1,31 N
Tỷ số P/E
17,99
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY)thg 7 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
1,26 T3,11%
Chi phí hoạt động
42,63 Tr5,91%
Thu nhập ròng
527,42 Tr-1,23%
Biên lợi nhuận ròng
41,95-4,22%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
943,73 Tr3,22%
Thuế suất hiệu dụng
0,09%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY)thg 7 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
2,05 T27,30%
Tổng tài sản
83,46 T3,30%
Tổng nợ
44,81 T6,25%
Tổng vốn chủ sở hữu
38,65 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
359,50 N
Giá so với giá trị sổ sách
0,98
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,05%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY)thg 7 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
527,42 Tr-1,23%
Tiền từ việc kinh doanh
852,43 Tr13,57%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,39 T-1.410,28%
Tiền từ hoạt động tài chính
618,44 Tr196,58%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
80,50 Tr342,80%
Dòng tiền tự do
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính