Trang chủ3458 • TYO
add
CRE Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.309,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.308,00 ¥ - 1.321,00 ¥
Phạm vi một năm
1.122,00 ¥ - 1.735,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,63 T JPY
Số lượng trung bình
101,26 N
Tỷ số P/E
7,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,46 T | 75,36% |
Chi phí hoạt động | 1,48 T | 5,50% |
Thu nhập ròng | 585,00 Tr | 238,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,11 | 178,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,39 T | -4,78% |
Tổng tài sản | 156,89 T | 12,22% |
Tổng nợ | 116,62 T | 13,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 585,00 Tr | 238,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
356