Trang chủ347860 • KOSDAQ
add
Alchera Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.907,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.775,00 ₩ - 1.901,00 ₩
Phạm vi một năm
1.448,86 ₩ - 7.842,82 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,25 T KRW
Số lượng trung bình
352,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 T | 166,66% |
Chi phí hoạt động | 6,40 T | -9,95% |
Thu nhập ròng | -3,32 T | 63,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -109,99 | 86,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,99 T | 45,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | -92,28% |
Tổng tài sản | 15,41 T | -61,13% |
Tổng nợ | 16,90 T | -39,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -34,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -52,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -105,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 T | 63,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 T | 79,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -866,76 Tr | 94,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -275,45 Tr | -5,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 T | 89,66% |
Dòng tiền tự do | -756,86 Tr | 75,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
78