Trang chủ348350 • KOSDAQ
add
Withtech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.200,00 ₩ - 7.670,00 ₩
Phạm vi một năm
6.200,00 ₩ - 12.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,65 T KRW
Số lượng trung bình
243,07 N
Tỷ số P/E
14,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,76 T | 44,32% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | -1,60% |
Thu nhập ròng | -860,46 Tr | -5.256,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,00 | -3.736,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 446,55 Tr | 167,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,87 T | -7,23% |
Tổng tài sản | 137,26 T | -4,34% |
Tổng nợ | 21,43 T | -29,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -860,46 Tr | -5.256,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 564,87 Tr | -77,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,29 Tr | 100,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,41 T | -940,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 T | -337,43% |
Dòng tiền tự do | 9,50 Tr | -99,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
242