Trang chủ3487 • TYO
add
CRE Logistics REIT Inc
Giá đóng cửa hôm trước
138.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
137.400,00 ¥ - 139.300,00 ¥
Phạm vi một năm
133.100,00 ¥ - 158.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,44 T JPY
Số lượng trung bình
1,90 N
Tỷ số P/E
20,50
Tỷ lệ cổ tức
4,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 30,15 Tr | -86,60% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 3,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,29 | -1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 3,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | 89,05% |
Tổng tài sản | 160,06 T | -1,35% |
Tổng nợ | 75,32 T | -2,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 627,70 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 3,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | 24,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 52,39 Tr | 100,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | -114,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,41 Tr | 97,67% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web