Trang chủ351330 • KOSDAQ
add
Isaac Engineering Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.340,00 ₩ - 7.640,00 ₩
Phạm vi một năm
5.420,00 ₩ - 22.450,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
61,67 T KRW
Số lượng trung bình
126,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,78 T | -35,94% |
Chi phí hoạt động | 2,43 T | 7,25% |
Thu nhập ròng | -340,48 Tr | -642,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,81 | -1.031,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -696,31 Tr | -269,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,08 T | 111,96% |
Tổng tài sản | 64,28 T | -18,34% |
Tổng nợ | 19,09 T | -39,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -340,48 Tr | -642,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -823,96 Tr | 51,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -821,69 Tr | 0,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 754,65 Tr | -75,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -918,89 Tr | -286,99% |
Dòng tiền tự do | -1,03 T | 59,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
138