Trang chủ352940 • KOSDAQ
add
Enbio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.205,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.160,00 ₩ - 2.275,00 ₩
Phạm vi một năm
1.965,00 ₩ - 3.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
23,96 T KRW
Số lượng trung bình
8,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,04 T | 33,97% |
Chi phí hoạt động | 2,49 T | 3,36% |
Thu nhập ròng | -614,69 Tr | 63,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,18 | 72,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,73 Tr | 128,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 T | -48,74% |
Tổng tài sản | 69,06 T | -11,69% |
Tổng nợ | 25,84 T | -20,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -614,69 Tr | 63,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,55 T | 772,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -214,24 Tr | -22,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -733,58 Tr | 89,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 603,72 Tr | 108,43% |
Dòng tiền tự do | 365,74 Tr | 108,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
116