Trang chủ353810 • KOSDAQ
add
Easy Bio Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.395,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.425,00 ₩ - 4.685,00 ₩
Phạm vi một năm
3.235,00 ₩ - 4.835,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
153,18 T KRW
Số lượng trung bình
131,15 N
Tỷ số P/E
7,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,42 T | 149,43% |
Chi phí hoạt động | 20,22 T | 156,95% |
Thu nhập ròng | 6,22 T | 74,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | -30,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,26 T | 52,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,58 T | 42,20% |
Tổng tài sản | 317,19 T | 79,14% |
Tổng nợ | 245,38 T | 111,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,22 T | 74,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,30 T | 147,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,54 T | -430,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,95 T | -175,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,09 T | -301,68% |
Dòng tiền tự do | 1,78 T | 114,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
131