Trang chủ3545 • TPE
add
FocalTech Systems Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
72,00 NT$ - 73,30 NT$
Phạm vi một năm
66,70 NT$ - 112,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
16,05 T TWD
Số lượng trung bình
2,95 Tr
Tỷ số P/E
33,69
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,81 T | 5,97% |
Chi phí hoạt động | 760,71 Tr | 9,77% |
Thu nhập ròng | 168,07 Tr | 32,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | 24,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | 29,51% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,53 Tr | 182,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 T | 39,15% |
Tổng tài sản | 19,19 T | 1,09% |
Tổng nợ | 9,42 T | -2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 217,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,07 Tr | 32,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 665,56 Tr | 73,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,21 T | 286,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -760,43 Tr | -615,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 T | 370,07% |
Dòng tiền tự do | 447,03 Tr | 101,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
327