Trang chủ3549 • TYO
add
Kusuri No Aoki Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.112,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.098,00 ¥ - 3.145,00 ¥
Phạm vi một năm
2.694,00 ¥ - 3.557,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
325,70 T JPY
Số lượng trung bình
361,60 N
Tỷ số P/E
17,60
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 122,49 T | 13,23% |
Chi phí hoạt động | 26,61 T | -8,55% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | 346,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | 318,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,47 T | 178,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,04 T | 83,91% |
Tổng tài sản | 347,96 T | 24,60% |
Tổng nợ | 199,56 T | 16,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 148,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | 346,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.735