Trang chủ357230 • KOSDAQ
add
H PIO Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.555,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.555,00 ₩ - 2.630,00 ₩
Phạm vi một năm
2.335,00 ₩ - 4.980,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
107,75 T KRW
Số lượng trung bình
33,88 N
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 58,88 T | 5,14% |
Chi phí hoạt động | 29,11 T | 10,21% |
Thu nhập ròng | 725,94 Tr | -75,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,23 | -76,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,16 T | -43,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,73 T | -15,85% |
Tổng tài sản | 244,84 T | 15,20% |
Tổng nợ | 48,19 T | 80,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,94 Tr | -75,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 T | -57,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,35 T | 23,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 919,81 Tr | 1.207,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,13 T | -65,25% |
Dòng tiền tự do | 405,13 Tr | -93,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
88