Trang chủ357880 • KOSDAQ
add
Bitnine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.220,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.120,00 ₩ - 2.230,00 ₩
Phạm vi một năm
1.292,86 ₩ - 4.081,50 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,26 T KRW
Số lượng trung bình
904,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,57 T | -22,10% |
Chi phí hoạt động | 3,43 T | -7,84% |
Thu nhập ròng | -1,79 T | 54,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,09 | 42,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -88,49 Tr | 96,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,45 T | -86,37% |
Tổng tài sản | 54,10 T | -23,95% |
Tổng nợ | 40,44 T | -17,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,79 T | 54,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,11 T | -0,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | -54,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,17 Tr | -106,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 T | -1.223,41% |
Dòng tiền tự do | -5,11 T | -1.099,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
64