Trang chủ3593 • TYO
add
Hogy Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.840,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.835,00 ¥ - 4.920,00 ¥
Phạm vi một năm
3.360,00 ¥ - 4.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
110,87 T JPY
Số lượng trung bình
58,17 N
Tỷ số P/E
38,20
Tỷ lệ cổ tức
1,63%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,40 T | 1,75% |
Chi phí hoạt động | 2,22 T | -2,85% |
Thu nhập ròng | 869,00 Tr | -0,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | -2,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,74 T | -1,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,23 T | 16,89% |
Tổng tài sản | 98,62 T | -2,28% |
Tổng nợ | 23,29 T | 66,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 869,00 Tr | -0,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,33 T | -3,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | -432,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -932,00 Tr | 5,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,34 T | -524,68% |
Dòng tiền tự do | 86,12 Tr | -92,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
3 thg 4, 1961
Trang web
Nhân viên
1.408