Trang chủ3607 • TPE
add
Coxon Precise Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,05 NT$ - 17,45 NT$
Phạm vi một năm
15,85 NT$ - 23,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T TWD
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 854,20 Tr | 26,54% |
Chi phí hoạt động | 91,33 Tr | -1,37% |
Thu nhập ròng | -21,24 Tr | -167,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,49 | -153,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,35 Tr | -86,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,06 Tr | -2,03% |
Tổng tài sản | 3,21 T | 5,73% |
Tổng nợ | 1,43 T | 24,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,24 Tr | -167,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,10 Tr | 20,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,49 Tr | 68,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -108,13 Tr | 24,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,93 Tr | 44,60% |
Dòng tiền tự do | -46,32 Tr | 62,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
10.083