Trang chủ3607 • TYO
add
Kuraudia Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
326,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
324,00 ¥ - 328,00 ¥
Phạm vi một năm
307,00 ¥ - 476,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 T JPY
Số lượng trung bình
13,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 T | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 2,62 T | 13,68% |
Thu nhập ròng | -598,00 Tr | -271,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,37 | -249,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -412,50 Tr | -141,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -15,85% |
Tổng tài sản | 12,81 T | 7,69% |
Tổng nợ | 8,98 T | 9,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -598,00 Tr | -271,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 12, 1976
Trang web
Nhân viên
1.039