Trang chủ361390 • KOSDAQ
add
Genohco Inc
Giá đóng cửa hôm trước
15.070,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.880,00 ₩ - 15.150,00 ₩
Phạm vi một năm
11.290,00 ₩ - 25.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,54 T KRW
Số lượng trung bình
165,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,33 T | 65,97% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 0,48% |
Thu nhập ròng | -1,69 T | -22.170,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,23 | -13.085,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -636,11 Tr | -239,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -27,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,76 T | 717,82% |
Tổng tài sản | 100,12 T | 82,64% |
Tổng nợ | 65,47 T | 219,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 T | -22.170,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,05 T | 284,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,39 T | -415,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,63 T | 6.441,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,29 T | 570,30% |
Dòng tiền tự do | 7,46 T | 228,62% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
133