Trang chủ3634 • TYO
add
Sockets Inc
Giá đóng cửa hôm trước
614,00 ¥
Phạm vi một năm
543,00 ¥ - 1.575,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T JPY
Số lượng trung bình
1,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | — |
Chi phí hoạt động | 601,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -514,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -28,09 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -182,00 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,75 T | — |
Tổng nợ | 845,00 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 902,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -514,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -210,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 461,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -36,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
61