Trang chủ3638 • HKG
add
Hunlicar Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,48 $
Mức chênh lệch một ngày
4,43 $ - 4,46 $
Phạm vi một năm
2,86 $ - 9,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
344,54 Tr HKD
Số lượng trung bình
158,02 N
Tỷ số P/E
5,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 84,88 Tr | -13,97% |
Chi phí hoạt động | 22,22 Tr | 50,83% |
Thu nhập ròng | 571,50 N | 103,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | 104,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 Tr | 133,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,51 Tr | -17,68% |
Tổng tài sản | 491,66 Tr | 21,38% |
Tổng nợ | 212,55 Tr | -9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 279,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 77,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 571,50 N | 103,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,97 Tr | 1.274,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 307,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,49 Tr | -610,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,16 Tr | -469,72% |
Dòng tiền tự do | 3,43 Tr | 130,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
63