Trang chủ3646 • TYO
add
Ekitan & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
372,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
370,00 ¥ - 373,00 ¥
Phạm vi một năm
308,00 ¥ - 459,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T JPY
Số lượng trung bình
4,61 N
Tỷ số P/E
42,27
Tỷ lệ cổ tức
3,77%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 905,00 Tr | -3,93% |
Chi phí hoạt động | 270,00 Tr | -9,40% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 100,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | 100,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,00 Tr | 13,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,29 T | -10,27% |
Tổng tài sản | 2,49 T | -5,82% |
Tổng nợ | 899,00 Tr | -8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 100,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 1, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
203