Trang chủ3655 • TYO
add
BrainPad Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.121,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.105,00 ¥ - 1.128,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 1.778,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,89 T JPY
Số lượng trung bình
386,86 N
Tỷ số P/E
22,90
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,81 T | 10,86% |
Chi phí hoạt động | 881,00 Tr | 17,78% |
Thu nhập ròng | 336,00 Tr | 69,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,97 | 53,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 572,00 Tr | 49,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,19 T | 42,75% |
Tổng tài sản | 7,16 T | 12,31% |
Tổng nợ | 1,45 T | 0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 336,00 Tr | 69,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 3, 2004
Trang web
Nhân viên
545