Trang chủ3674 • TYO
add
Aucfan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
391,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
390,00 ¥ - 390,00 ¥
Phạm vi một năm
326,00 ¥ - 487,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T JPY
Số lượng trung bình
12,64 N
Tỷ số P/E
21,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 10,67% |
Chi phí hoạt động | 570,00 Tr | 0,71% |
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | 32,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,89 | 39,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,00 Tr | 862,96% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,50 T | 37,10% |
Tổng tài sản | 7,69 T | 8,34% |
Tổng nợ | 3,28 T | 32,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,00 Tr | 32,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2007
Trang web
Nhân viên
186