Trang chủ3680 • TYO
add
Hotto Link Inc
Giá đóng cửa hôm trước
258,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
247,00 ¥ - 258,00 ¥
Phạm vi một năm
233,00 ¥ - 440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T JPY
Số lượng trung bình
583,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 971,00 Tr | -17,85% |
Chi phí hoạt động | 362,00 Tr | 15,29% |
Thu nhập ròng | -213,00 Tr | -319,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,94 | -367,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,00 Tr | -84,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,26 T | -13,21% |
Tổng tài sản | 8,16 T | -7,73% |
Tổng nợ | 2,02 T | -16,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -213,00 Tr | -319,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,00 Tr | -126,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,00 Tr | 5,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,00 Tr | -13,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -369,00 Tr | -725,42% |
Dòng tiền tự do | -253,12 Tr | -465,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
118