Trang chủ368770 • KOSDAQ
add
FiberPro Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.080,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.060,00 ₩ - 5.480,00 ₩
Phạm vi một năm
2.825,00 ₩ - 6.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
185,30 T KRW
Số lượng trung bình
1,59 Tr
Tỷ số P/E
33,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,61 T | -15,92% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 3,50% |
Thu nhập ròng | 601,23 Tr | -53,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,09 | -45,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,24 T | -16,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,65 T | 27,17% |
Tổng tài sản | 48,51 T | 19,98% |
Tổng nợ | 12,55 T | 36,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 601,23 Tr | -53,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,95 T | 868,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 T | -138,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -191,98 Tr | -144,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,01 T | 608,52% |
Dòng tiền tự do | 5,48 T | 540,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
92