Trang chủ3708 • HKG
add
China Supply Chain Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,018 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
105,73 Tr HKD
Số lượng trung bình
17,53 Tr
Tỷ số P/E
26,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 129,69 Tr | 8,38% |
Chi phí hoạt động | 6,08 Tr | -37,73% |
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | 1.862,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | 1.720,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 Tr | 202,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,36 Tr | -43,23% |
Tổng tài sản | 234,20 Tr | 3,70% |
Tổng nợ | 99,79 Tr | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 134,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,15 Tr | 1.862,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,28 Tr | 52,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,53 Tr | -234,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -592,00 N | 6,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,84 Tr | -123,75% |
Dòng tiền tự do | 2,01 Tr | 228,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
148