Trang chủ372170 • KOSDAQ
add
Yunsung F&C Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
35.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
35.450,00 ₩ - 36.400,00 ₩
Phạm vi một năm
34.400,00 ₩ - 113.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
286,45 T KRW
Số lượng trung bình
27,32 N
Tỷ số P/E
8,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,98 T | 22,53% |
Chi phí hoạt động | 6,91 T | -3,85% |
Thu nhập ròng | -2,77 T | -490,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,70 | -419,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,07 T | 225,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,89 T | -83,17% |
Tổng tài sản | 316,10 T | -23,86% |
Tổng nợ | 136,99 T | -49,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 179,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 T | -490,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,45 T | 96,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -539,03 Tr | 86,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,88 T | -132,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,32 T | 61,53% |
Dòng tiền tự do | -908,80 Tr | 97,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
317