Trang chủ3747 • TYO
add
INTERTRADE Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
318,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
320,00 ¥ - 325,00 ¥
Phạm vi một năm
282,00 ¥ - 502,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,38 T JPY
Số lượng trung bình
197,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 498,00 Tr | -17,00% |
Chi phí hoạt động | 148,00 Tr | -3,27% |
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -256,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,67 | -288,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,00 Tr | -68,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 T | 3,02% |
Tổng tài sản | 1,64 T | -4,53% |
Tổng nợ | 413,00 Tr | 5,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,00 Tr | -256,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 1, 1999
Trang web
Nhân viên
94