Trang chủ3768 • HKG
add
Kunming Dianchi Water Treatment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,62 $
Mức chênh lệch một ngày
0,62 $ - 0,64 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 1,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
658,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
54,30 N
Tỷ số P/E
2,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 369,28 Tr | -14,40% |
Chi phí hoạt động | 39,69 Tr | 32,75% |
Thu nhập ròng | 74,02 Tr | -10,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,04 | 4,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 204,88 Tr | -9,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,91 Tr | -20,66% |
Tổng tài sản | 11,96 T | -0,91% |
Tổng nợ | 6,83 T | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,02 Tr | -10,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,23 Tr | -72,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,38 Tr | 183,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,75 Tr | -90,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,59 Tr | -181,25% |
Dòng tiền tự do | 80,78 Tr | -24,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1.151