Trang chủ377300 • KRX
KakaoPay Corp
27.350,00 ₩
15 thg 1, 06:51:43 GMT+9 · KRW · KRX · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếu
Giá đóng cửa hôm trước
26.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
26.250,00 ₩ - 27.500,00 ₩
Phạm vi một năm
21.200,00 ₩ - 59.400,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 NT KRW
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,11%
.DJI
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
186,21 T17,19%
Chi phí hoạt động
193,70 T15,00%
Thu nhập ròng
-25,26 T-871,66%
Biên lợi nhuận ròng
-13,57-727,44%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
-188,00-889,47%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
5,62 T139,05%
Thuế suất hiệu dụng
0,70%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
2,44 NT0,39%
Tổng tài sản
4,19 NT4,58%
Tổng nợ
2,28 NT10,47%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,91 NT
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
134,62 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,91
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
-0,45%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
-0,93%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
-25,26 T-871,66%
Tiền từ việc kinh doanh
90,59 T-50,22%
Tiền từ hoạt động đầu tư
20,16 T109,99%
Tiền từ hoạt động tài chính
-4,20 T90,10%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
106,12 T271,22%
Dòng tiền tự do
4,35 T-98,57%
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.080
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính