Trang chủ3779 • TYO
add
J Escom Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
142,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
142,00 ¥ - 144,00 ¥
Phạm vi một năm
81,00 ¥ - 239,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T JPY
Số lượng trung bình
120,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 296,00 Tr | -25,44% |
Chi phí hoạt động | 255,00 Tr | -19,30% |
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 129,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,09 | 139,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,50 Tr | 53,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -200,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | -6,98% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -11,87% |
Tổng nợ | 1,85 T | -4,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 317,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,00 Tr | 129,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
72