Trang chủ378340 • KOSDAQ
Philenergy Co Ltd
13.680,00 ₩
26 thg 1, 18:00:00 GMT+9 · KRW · KOSDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại KR
Giá đóng cửa hôm trước
13.650,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
13.500,00 ₩ - 13.800,00 ₩
Phạm vi một năm
11.200,00 ₩ - 35.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
291,19 T KRW
Số lượng trung bình
156,14 N
Tỷ số P/E
21,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
57,74 T299,44%
Chi phí hoạt động
5,74 T62,08%
Thu nhập ròng
1,63 T342,42%
Biên lợi nhuận ròng
2,82160,65%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
3,74 T333,10%
Thuế suất hiệu dụng
23,14%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
37,39 T-39,40%
Tổng tài sản
215,82 T9,45%
Tổng nợ
77,83 T5,52%
Tổng vốn chủ sở hữu
137,99 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
21,29 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
2,11
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
2,54%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
3,40%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
1,63 T342,42%
Tiền từ việc kinh doanh
33,35 T343,59%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-1,97 T51,94%
Tiền từ hoạt động tài chính
-731,20 Tr-101,21%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
30,56 T-28,16%
Dòng tiền tự do
31,44 T
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Nhân viên
322
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính