Trang chủ3787 • TYO
add
Techno Mathematical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
560,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
555,00 ¥ - 559,00 ¥
Phạm vi một năm
481,00 ¥ - 875,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T JPY
Số lượng trung bình
3,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 118,00 Tr | -1,67% |
Chi phí hoạt động | 169,00 Tr | 9,03% |
Thu nhập ròng | -91,00 Tr | -139,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,12 | -143,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,50 Tr | -47,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 865,00 Tr | -19,76% |
Tổng tài sản | 1,98 T | -8,21% |
Tổng nợ | 90,00 Tr | 11,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -91,00 Tr | -139,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
56