Trang chủ378800 • KOSDAQ
add
Shaperon Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.440,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.290,00 ₩ - 4.565,00 ₩
Phạm vi một năm
1.389,00 ₩ - 5.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
137,00 T KRW
Số lượng trung bình
2,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,09 T | 19,76% |
Thu nhập ròng | -2,92 T | -23,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,79 T | -16,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,39 T | -18,71% |
Tổng tài sản | 24,31 T | -12,32% |
Tổng nợ | 4,74 T | 12,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,92 T | -23,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 T | -15,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,81 T | 355,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,05 Tr | -131,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,62 T | 802,42% |
Dòng tiền tự do | -2,27 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
50