Trang chủ3802 • TYO
add
Ecomic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
499,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
497,00 ¥ - 500,00 ¥
Phạm vi một năm
388,00 ¥ - 528,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 T JPY
Số lượng trung bình
22,87 N
Tỷ số P/E
18,13
Tỷ lệ cổ tức
2,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,00 Tr | -9,49% |
Chi phí hoạt động | 132,00 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | -113,00 Tr | -28,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,51 | -41,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,00 Tr | -38,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 40,56% |
Tổng tài sản | 1,82 T | 22,45% |
Tổng nợ | 235,00 Tr | -24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -113,00 Tr | -28,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
147