Trang chủ3803 • TYO
add
Image Information Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
479,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
475,00 ¥ - 484,00 ¥
Phạm vi một năm
401,00 ¥ - 765,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
990,08 Tr JPY
Số lượng trung bình
23,27 N
Tỷ số P/E
29,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,00 Tr | 4,23% |
Chi phí hoạt động | 45,00 Tr | 4,65% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -83,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,43 | -75,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,50 Tr | -337,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 397,00 Tr | -10,59% |
Tổng tài sản | 650,00 Tr | -3,13% |
Tổng nợ | 279,00 Tr | -16,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 371,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | -83,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
54