Trang chủ3816 • TYO
add
Daiwa Computer Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.114,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.095,00 ¥ - 1.100,00 ¥
Phạm vi một năm
932,00 ¥ - 1.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T JPY
Số lượng trung bình
3,25 N
Tỷ số P/E
14,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,00 Tr | -8,26% |
Chi phí hoạt động | 113,00 Tr | -7,38% |
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -35,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,66 | -29,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,75 Tr | -27,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | 12,23% |
Tổng tài sản | 6,06 T | 4,25% |
Tổng nợ | 930,00 Tr | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,00 Tr | -35,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 1977
Trang web
Nhân viên
187