Trang chủ3826 • TYO
add
System Integrator Corp
Giá đóng cửa hôm trước
318,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
305,00 ¥ - 320,00 ¥
Phạm vi một năm
297,00 ¥ - 453,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,46 T JPY
Số lượng trung bình
17,75 N
Tỷ số P/E
4,20
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | -8,61% |
Chi phí hoạt động | 329,00 Tr | 4,44% |
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | -22,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,92 | -15,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,50 Tr | -33,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 20,19% |
Tổng tài sản | 4,64 T | 15,82% |
Tổng nợ | 1,03 T | -4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 83,00 Tr | -22,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
216